tranh cãi tiếng anh là gì
Tranh cãi là gì: Động từ bàn cãi gay gắt để phân rõ phải trái tranh cãi kịch liệt vụ việc gây tranh cãi Đồng nghĩa : tranh biện, tranh luận Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh. The Space Program 201 lượt xem. Family Reastaurant and Cocktail Lounge 200 lượt xem. Musical Instruments 2.185
Các chuyên gia kinh tế cho rằng, đã tiến tới hội nhập sâu rộng hơn trước đó, nhưng các nhà kinh tế vẫn đang gồng gánh nợ nần mà điều này không thể xoa dịu khủng hoảng xâm nhập và vẫn đang gây tranh cãi trong dư luận. Từ "clearing debt" được dùng trong câu với nhiệm vụ làm tân ngữ cho câu.
Giải đáp nhanh. Bài tiến lên tiếng anh là gì? Giải đáp nhanh. Đánh bài không còn quá xa lạ đối với những người sành sỏi trong nghệ thuật đỏ đen. Tuy nhiên, định dạng này vẫn chưa được cấp phép hợp pháp tại Việt Nam nhưng vẫn có thể chơi được với nhiều định
Cầu Vàng Đà Nẵng là điểm check in hấp dẫn của nhiều du khách. Thậm chí, cây cầu còn gây được tiếng vang lớn, trở thành cảm hứng cho nhiều kiến trúc sư. Ảnh: Vietnamnet. Tuy nhiên mới đây netizen bất ngờ chia sẻ hình ảnh của 2 cây Cầu Vàng tại Sóc Trăng và Trà Vinh
TTO - Những ngày qua, mạng xã hội hỏi đáp Quora bất ngờ sôi nổi với những tranh luận quanh việc vì sao trạm vũ trụ Thiên Cung của Trung Quốc chỉ sử dụng tiếng Trung mà không có tiếng Anh - một ngôn ngữ quốc tế. Theo trang Global Times (Thời báo Hoàn Cầu), thực tế vấn đề
Người Đài Loan tranh cãi về chuyến thăm của bà Pelosi (637 clicks) Coi tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ. toiyeuem104. 70 ngày trước. 0. 0. Còn về tất nhiên ngoại giao thì không nên làm gì để khiêu khích TQ rồi, tuy nhiên theo bài học của Ucraina thì việc Đài mở rộng quan hệ
joomdepigi1981. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "sự tranh cãi" trong tiếng Anh cãi động từEnglishpleadtranh danh từEnglishreedsự danh từEnglishengagementsự tranh đấu danh từEnglishfightsự tranh chấp danh từEnglishquarrelconflictscuộc tranh cãi danh từEnglishdebatesự tranh thủ danh từEnglishenlistmentkhông thể tranh cãi tính từEnglishundeniablekhông thể tranh cãi trạng từEnglishundoubtedlysự tranh giành danh từEnglishconflictssự tranh luận danh từEnglishcontentioncontroversysự tranh giành quyền quyết định danh từEnglishpower strugglethích tranh cãi danh từEnglishargumentative
Chào mừng bạn đến với trong bài viết về Vấn đề gây tranh cãi tiếng anh là gì chúng tôi sẽ chia sẻ kinh nghiệm chuyên sâu của mình cung cấp kiến thức chuyên sâu dành cho bạn. Trong cuộc sống hằng ngày, giữa mối quan hệ ngưỡi với người chúng ta không thể tránh được các cuộc tranh cãi để bảo vệ quan điểm cá nhân riêng của mình. Tuy nhiên, tranh cãi tiếng anh là gì thì không phải ai cũng biết. Do đó, bài viết dưới đây Studytienganh sẽ tổng hợp và chia sẻ cho bạn tất tần tật những thông tin có liên quan đến từ vựng tranh cãi, giúp bạn hiểu và sử dụng chính xác trong các tình huống cụ thể, đừng bỏ lỡ nhé! 1. Tranh Cãi trong Tiếng Anh là gì?2. Từ vựng chi tiết về tranh cãi trong tiếng anh3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng tranh cãi trong tiếng anh4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan 1. Tranh Cãi trong Tiếng Anh là gì? Tranh cãi trong tiếng anh được gọi là Controversy. Tranh cãi tiếng anh là gì? Tranh cãi được hiểu là việc sử dụng lý luận để bảo vệ cái tôi, nâng cao bản ngã. Tranh cãi mang tính chất tranh thắng cho bản thân thông qua việc nhằm vào điểm kém của người kia để phản biện và không để ý đến điểm hay và đúng của người kia. Hay hiểu theo cách đơn giản, tranh cãi chính là việc bàn cãi để phân rõ đúng sai trong một câu chuyện hay tình huống nào đó. 2. Từ vựng chi tiết về tranh cãi trong tiếng anh Controversy được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau Theo Anh – Anh [ ˈkɒntrəvɜːsi] Theo Anh – Mỹ [ ˈkɑːntrəvɜːrsi] Controversy đóng vai trò là một danh từ trong câu, được sử dụng với ý nghĩa nhiều bất đồng hoặc tranh cãi về điều gì đó, liên quan đến những ý kiến hoặc quan điểm khác nhau về điều gì đó. Ví dụ There was a huge controversy surrounding the use of drugs in athletics that took place yesterday. Có một cuộc tranh cãi lớn xung quanh việc sử dụng ma túy trong các môn điền kinh diễn ra vào ngày hôm qua. Từ vựng tranh cãi trong tiếng anh Một số từ đồng nghĩa của Controversy có thể kể đến như argument, dispute, quarrel, disagreement, debate, storm, hullabaloo, dispute, polemic, bickering,… 3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng tranh cãi trong tiếng anh Để hiểu hơn về tranh cãi tiếng anh là gì thì bạn hãy tiếp tục theo dõi những ví dụ cụ thể dưới đây nhé! Some people took an inappropriate use of words on my part and tried to blow it into a major controversy. Một số người đã sử dụng từ ngữ không phù hợp về phía tôi và cố gắng thổi nó vào một cuộc tranh cãi lớn. The policy has caused fierce controversy ever since it was introduced. Chính sách này đã gây ra tranh cãi gay gắt kể từ khi nó được đưa ra. Their publication of the paper opened up a scientific controversy that had raged for years. Việc xuất bản bài báo của họ đã mở ra một cuộc tranh cãi khoa học đã nổ ra trong nhiều năm. There is some controversy regarding the role of molecular chaperones in immunity. Có một số tranh cãi liên quan đến vai trò của chaperones phân tử trong khả năng miễn dịch. A controversy about a basic theoretical issue is perceptible, even though it is rarely addressed openly. Tranh cãi về một vấn đề lý thuyết cơ bản là có thể nhận thấy được, mặc dù nó hiếm khi được giải quyết một cách cởi mở. This has been controversial regarding what existing prevention and intervention studies can tell us about the importance of early experience. Điều này đã gây tranh cãi về những gì các nghiên cứu can thiệp và phòng ngừa hiện có có thể cho chúng ta biết về tầm quan trọng của trải nghiệm sớm. They have been no stranger to controversy and vitriol during a tumultuous political career. Họ đã không còn xa lạ với những tranh cãi và quan trọng trong suốt một sự nghiệp chính trị đầy biến động. Although the decision was agreed in principle before today’s meeting, there is some controversy surrounding it. Mặc dù quyết định đã được đồng ý về nguyên tắc trước cuộc họp hôm nay, nhưng vẫn có một số tranh cãi xung quanh nó. Many newspapers focus their attention on the controversy surrounding the mayor. Nhiều tờ báo tập trung sự chú ý vào cuộc tranh cãi xung quanh thị trưởng. An ongoing controversy regarding vitamin C is unlikely to be resolved in the foreseeable future. Một cuộc tranh cãi đang diễn ra liên quan đến vitamin C khó có thể được giải quyết trong tương lai gần. Ví dụ về tranh cãi trong tiếng anh 4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan bit of controversy một chút tranh cãi bitter controversy tranh cãi gay gắt centre of controversy trung tâm của cuộc tranh cãi considerable controversy tranh cãi đáng kể continuing controversy tiếp tục tranh cãi current controversy tranh cãi hiện tại ensuing controversy tranh cãi sau đó heated controversy tranh cãi nảy lửa intense controversy tranh cãi gay gắt major controversy tranh cãi lớn matter of controversy vấn đề tranh cãi ongoing controversy tranh cãi đang diễn ra political controversy tranh cãi chính trị scientific controversy tranh cãi khoa học source of controversy nguồn tranh cãi storm of controversy cơn bão tranh cãi subject of controversy chủ đề tranh cãi theological controversy tranh cãi thần học whole controversy toàn bộ cuộc tranh cãi controversy surrounding xung đột xung quanh controversy over kết thúc cuộc tranh cãi fierce controversy tranh cãi gay gắt heated controversy tranh cãi nảy lửa beyond without controversy ngoài không có tranh cãi Bài viết trên, Studytienganh đã giúp bạn trả lời câu hỏi tranh cãi tiếng anh là gì? Bên cạnh đó, chúng tôi cũng chia sẻ thêm cho bạn về cách dùng từ, các ví dụ và một số cụm từ có liên quan đến từ vựng, giúp bạn hiểu và ứng dụng trong thực tế tốt nhất. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các từ vựng và chủ đề khác trong tiếng anh thì hãy tham khảo thêm những bài viết khác của Studytienganh nhé! Hùng Bright là người chịu trách nhiệm nội dung tại Website . Anh tốt nghiệp đại học Harvard với tấm bằng giỏi trên tay. Hiện tại theo đuổi đam mê chia sẻ kiến thức đa ngành để tạo thêm nhiều giá trị cho mọi người.
rằng các gen không lây lan vào modification can be a contentious issue, but there are ways to ensure that the genes do not spread to the forest. và các sản phẩm từ sữa nhằm hạn chế khí thải từ chăn the Green Party tackles this controversial issue, proposing a tax on meat and dairy products in order to curb emissions from rút tất cả lựclượng quân sự Mỹ khỏi Iraq đã là một vấn đề gây tranh cãi tại Hoa Kỳ ngay khi ChiếnThe withdrawal of Americanmilitary forces from Iraq has been a contentious issue within the United States since the beginning of the Iraq War. trả giá” bao nhiêu để ủng hộ chế độ Kim Jong- un”- ông Sun cho biết. should pay for supporting the Kim Jong Un regime," said Dr tiêu của những người Bolshevik trong việc hiện thực cộng sản thời chiến là một vấn đề gây tranh rút tất cả lực lượng quân sự Mỹ khỏi Iraq đã là một vấn đề gây tranh cãi tại Hoa Kỳ ngay khi ChiếnThe withdrawal of troops from Iraq has been a contentious issue within the United States since the beginning of the Iraq War….Và mặc dù nó có thể là một vấn đề gây tranh cãi, một chút ý nghĩa thông thường có thể giúp bạn tiết kiệm rất nhiều rắc though it can be a controversial issue, a bit of common sense can save you a lot of constitution is the most divisive issue- it's like Brexit in the dụng của húng quế trong việc điều trị viêm sưng vẫn còn là vấn đề gây tranh cãi giữa các nhà khoa use of marijuana in the treatment of anxiety disorders remains a controversial topic amongst medical việc xây dựng thương hiệu du lịch biển hay lựa chọn nghệ thuật nấu nướng làBuilding marine tourism brand or selecting culinary art as the coreTrung Quốc cũng cần giải bài toán quản lýChina needs to resolvehow it will regulate CRISPR-engineered crops- a divisive issue in many thảo luận là để nâng cao công cộng sự hiểu như Fishkin của thảo luận bỏ deliberation is to enhance public understanding of popular,complex, and controversial issues, through devices such as Fishkin's Deliberative ty sẽ giải quyết tất cả các vấn đề gây tranh cãi liên quan đến chương trình một các thận company reserves the right to resolve all contentious issues of the program at its own ta sẽ tiếp tục giải quyết tất cả các vấn đề gây tranh cãi như những người bạn, dựa trên hiệp ước hòa friends, we would continue to address all contentious issues in line with this peace treaty. và ưu tiên trong những điều kiện cần thiết để đảm bảo cây giống của họ. and priority in what conditions are needed to ensure their là một vấn đề gây tranh cãi, nhưng mặc dù có ý kiến mạnh mẽ, ông đã học được nghệ thuật thỏa hiệp chính was a contentious matter, but despite his strong opinions he learned the art of political is always a contentious matter, as you might think, so this part must be very triển vọng thành công dường như khá khả quan,And the prospects for success appear to be ratherNgôi sao điện ảnh Rajinikanth cũng tham gia vào vấn đề gây tranh cãi trên khi kêu gọi người hâm mộ cricket ủng hộ những người biểu movie star also took part in the controversial issue when calling on cricket fans to support the giới Campuchia-Việt Nam vẫn chưa phân định đầy đủ, là vấn đề gây tranh cãi ở Campuchia trong bối cảnh lo ngại Việt Nam xâm border with Vietnam is still not fully demarcated, a point of contention in Cambodia amid fears of Vietnamese encroachment.
Bạn đang thắc mắc về câu hỏi tranh cãi tiếng anh nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi tranh cãi tiếng anh, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ CÃI – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển cãi in English – Glosbe TRANH CÃI Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – TRANH CÃI in English Translation – cãi trong Tiếng Anh là gì? – English tiếng Anh gây tranh cãi về cách viết kerfuffle nghĩa là gì? – mẫu câu có từ cuộc tranh cãi’ trong Tiếng Việt được dịch sang … cãi Tiếng Anh là gì – từ tiếng Anh có cách sử dụng gây tranh cãi – Phần 1Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi tranh cãi tiếng anh, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Tiếng Anh -TOP 9 trang điểm tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 trang web tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 9 trang web học tiếng anh miễn phí cho trẻ em HAY và MỚI NHẤTTOP 8 trang web dịch tiếng việt sang tiếng anh chuẩn nhất HAY và MỚI NHẤTTOP 9 trang web dịch tiếng việt sang tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 9 trang trải cuộc sống tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 10 trang tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT
tranh cãi tiếng anh là gì